Có 2 kết quả:

古柯 gǔ kē ㄍㄨˇ ㄎㄜ骨科 gǔ kē ㄍㄨˇ ㄎㄜ

1/2

gǔ kē ㄍㄨˇ ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(botany) coca (source of cocaine)

Bình luận 0

gǔ kē ㄍㄨˇ ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) orthopedics
(2) orthopedic surgery

Bình luận 0