Có 2 kết quả:
古柯 gǔ kē ㄍㄨˇ ㄎㄜ • 骨科 gǔ kē ㄍㄨˇ ㄎㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(botany) coca (source of cocaine)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orthopedics
(2) orthopedic surgery
(2) orthopedic surgery
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0